Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 20/4

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 20/4

14:21 - 20/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/4/2022.

Tập đoàn TH: Tiên phong sản xuất nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam
Giá cao su hôm nay 22/9/2025: Thế giới biến động nhẹ
Tây Ninh tổ chức tiêm vaccine đợt 2 năm 2025
Giá lúa gạo hôm nay 22/9/2025: Thị trường khá ổn định
Thủy sản 'vững sóng' vươn tầm: [Bài 4] Đa dạng hóa để thích ứng thời cuộc

Bảng giá nông sản hôm nay 20/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2533

2543

2498

2525

2525

Jul'22

2593

2597

2552

2580

2578

Sep'22

2615

2620

2576

2600

2601

Dec'22

2625

2631

2589

2612

2612

Mar'23

2620

2622

2583

2605

2604

May'23

2608

2608

2572

2593

2593

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

223,50

224,80

219,75

221,30

223,50

Jul'22

223,35

225,15

220,10

221,70

223,75

Sep'22

223,55

225,05

220,10

221,70

223,65

Dec'22

223,15

224,40

219,50

221,15

223,10

Mar'23

221,60

222,75

218,40

220,05

222,10

May'23

220,50

221,45

217,10

218,75

220,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

139,80

140,65

139,38

139,49

139,68

Jul'22

138,55

139,27

138,00

138,28

138,33

Oct'22

126,70

126,70

126,70

126,70

129,46

Dec'22

120,95

121,43

120,70

120,70

120,95

Mar'23

116,00

116,66

116,00

116,37

116,76

May'23

111,54

111,54

111,54

111,54

113,97

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

945,40

951,50

920,30

938,60

923,90

Jul'22

867,10

888,20

863,00

884,60

853,00

Sep'22

867,60

867,60

846,00

849,00

829,20

Nov'22

811,00

825,00

810,00

825,00

804,20

Jan'23

-

836,80

836,80

836,80

837,20

Mar'23

-

843,20

843,20

843,20

843,60

May'23

-

819,00

819,00

819,00

819,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

20,20

20,21

19,72

19,74

20,26

Jul'22

20,14

20,15

19,64

19,67

20,20

Oct'22

20,28

20,28

19,77

19,80

20,31

Mar'23

20,48

20,48

20,02

20,06

20,51

May'23

19,63

19,63

19,26

19,31

19,69

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

8034/8

8072/8

8022/8

8066/8

8040/8

Jul'22

7990/8

8022/8

7976/8

8016/8

7996/8

Sep'22

7600/8

7632/8

7594/8

7632/8

7614/8

Dec'22

7454/8

7492/8

7454/8

7486/8

7470/8

Mar'23

7474/8

7510/8

7474/8

7510/8

7492/8

May'23

7482/8

7514/8

7476/8

7514/8

7494/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

464,4

467,1

464,2

467,1

464,4

Jul'22

459,6

462,4

459,2

462,1

459,6

Aug'22

449,8

452,8

449,8

452,8

450,1

Sep'22

437,5

439,0

437,4

439,0

437,5

Oct'22

425,5

427,2

425,5

427,2

425,5

Dec'22

424,0

425,8

424,0

425,5

424,2

Jan'23

421,0

421,1

421,0

421,1

419,9

Mar'23

410,4

411,1

410,3

411,1

410,0

May'23

407,0

410,3

405,4

406,2

405,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

80,27

80,53

80,21

80,46

80,21

Jul'22

78,18

78,45

78,15

78,39

78,20

Aug'22

75,36

75,58

75,34

75,43

75,46

Sep'22

73,55

73,57

73,45

73,56

73,55

Oct'22

71,78

71,78

71,75

71,78

71,86

Dec'22

71,25

71,25

71,06

71,16

71,17

Jan'23

70,52

70,83

69,52

70,34

70,77

Mar'23

68,99

69,00

68,94

68,94

69,11

May'23

68,04

68,29

67,37

68,16

68,56

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

17180/8

17290/8

17144/8

17274/8

17164/8

Jul'22

16934/8

17034/8

16902/8

17020/8

16916/8

Aug'22

16446/8

16540/8

16436/8

16540/8

16446/8

Sep'22

15670/8

15720/8

15670/8

15720/8

15650/8

Nov'22

15212/8

15284/8

15194/8

15266/8

15204/8

Jan'23

15204/8

15276/8

15192/8

15276/8

15202/8

Mar'23

15004/8

15066/8

15004/8

15060/8

15012/8

May'23

14970/8

15030/8

14966/8

15022/8

14982/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

 

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10946/8

11042/8

10936/8

11040/8

10990/8

Jul'22

11070/8

11140/8

11036/8

11130/8

11090/8

Sep'22

11026/8

11102/8

11004/8

11074/8

11050/8

Dec'22

10964/8

11050/8

10956/8

11036/8

11000/8

Mar'23

10942/8

10950/8

10942/8

10950/8

10950/8

May'23

10882/8

10882/8

10882/8

10882/8

10874/8

 

Nguồn: Internet