Cập nhật bảng giá nông sản mới nhất

Cập nhật bảng giá nông sản mới nhất

14:12 - 21/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/4/2022.

Tập đoàn TH: Tiên phong sản xuất nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam
Giá cao su hôm nay 22/9/2025: Thế giới biến động nhẹ
Tây Ninh tổ chức tiêm vaccine đợt 2 năm 2025
Giá lúa gạo hôm nay 22/9/2025: Thị trường khá ổn định
Thủy sản 'vững sóng' vươn tầm: [Bài 4] Đa dạng hóa để thích ứng thời cuộc

Bảng giá nông sản hôm nay 21/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2530

2567

2523

2536

2525

Jul'22

2584

2624

2572

2593

2580

Sep'22

2606

2644

2594

2614

2600

Dec'22

2612

2657

2607

2627

2612

Mar'23

2613

2650

2600

2623

2605

May'23

2610

2638

2606

2611

2593

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

222,00

222,95

217,25

218,80

221,30

Jul'22

221,95

223,40

218,65

219,45

221,70

Sep'22

221,90

223,30

218,70

219,55

221,70

Dec'22

221,75

222,85

218,25

219,10

221,15

Mar'23

220,25

221,70

217,35

218,05

220,05

May'23

218,45

220,45

216,00

216,85

218,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

140,38

140,38

139,91

140,28

140,39

Jul'22

138,70

138,79

138,16

138,70

138,88

Oct'22

127,57

128,74

127,57

128,10

126,70

Dec'22

120,87

120,94

120,51

120,91

121,02

Mar'23

116,45

116,45

116,45

116,45

116,97

May'23

111,54

114,30

111,49

112,26

112,30

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

960,00

995,60

945,70

995,60

938,60

Jul'22

905,30

941,60

891,30

941,60

884,60

Sep'22

860,00

900,00

860,00

896,00

849,00

Nov'22

849,70

860,00

830,00

850,00

825,00

Jan'23

-

861,80

861,80

861,80

836,80

Mar'23

-

868,20

868,20

868,20

843,20

May'23

-

844,00

844,00

844,00

819,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,80

19,85

19,61

19,62

19,74

Jul'22

19,70

19,77

19,54

19,55

19,67

Oct'22

19,83

19,88

19,66

19,68

19,80

Mar'23

20,06

20,10

19,95

19,96

20,06

May'23

19,35

19,35

19,19

19,21

19,31

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

8140/8

8142/8

8112/8

8114/8

8156/8

Jul'22

8084/8

8090/8

8056/8

8062/8

8100/8

Sep'22

7650/8

7650/8

7620/8

7622/8

7660/8

Dec'22

7484/8

7484/8

7440/8

7444/8

7484/8

Mar'23

7506/8

7506/8

7464/8

7464/8

7506/8

May'23

7492/8

7502/8

7464/8

7466/8

7506/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

473,0

473,0

471,4

472,1

471,4

Jul'22

466,5

467,4

466,1

466,3

466,3

Aug'22

456,1

457,5

455,7

455,7

455,9

Sep'22

442,5

444,0

442,0

442,3

442,5

Oct'22

428,2

429,4

427,9

427,9

428,1

Dec'22

426,5

426,7

425,8

425,8

426,4

Jan'23

421,6

421,6

421,0

421,0

421,5

Mar'23

410,4

413,8

409,1

411,1

410,0

May'23

406,2

406,2

406,2

406,2

406,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

80,88

80,88

80,50

80,78

80,81

Jul'22

78,80

78,84

78,49

78,77

78,75

Aug'22

75,85

75,92

75,56

75,77

75,91

Sep'22

74,12

74,12

73,77

73,95

74,12

Oct'22

72,58

72,58

72,25

72,33

72,54

Dec'22

71,77

71,78

71,42

71,59

71,83

Jan'23

70,81

70,81

70,58

70,66

70,93

Mar'23

69,21

69,21

69,21

69,21

69,11

May'23

68,22

68,22

68,22

68,22

68,16

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

17474/8

17480/8

17414/8

17454/8

17466/8

Jul'22

17170/8

17186/8

17116/8

17156/8

17170/8

Aug'22

16620/8

16624/8

16576/8

16584/8

16616/8

Sep'22

15752/8

15752/8

15744/8

15744/8

15776/8

Nov'22

15286/8

15290/8

15234/8

15262/8

15294/8

Jan'23

15280/8

15284/8

15236/8

15276/8

15290/8

Mar'23

15076/8

15076/8

15046/8

15050/8

15092/8

May'23

15036/8

15040/8

15004/8

15004/8

15056/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

 

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10942/8

10942/8

10806/8

10810/8

10880/8

Jul'22

11030/8

11030/8

10900/8

10900/8

10974/8

Sep'22

11000/8

11000/8

10880/8

10880/8

10952/8

Dec'22

10960/8

10960/8

10850/8

10850/8

10920/8

Mar'23

10852/8

10870/8

10852/8

10870/8

10902/8

May'23

10824/8

10824/8

10792/8

10792/8

10874/8

 

Nguồn: Internet